20+ collocation chủ đề work thông dụng trong bài thi IELTS

Chủ đề work là một chủ đề thường xuyên bắt gặp trong bài thi IELTS, ngoài những từ vựng chủ đề work thông dụng thì bạn còn cần trau dồi thêm những collocation chủ đề work để sử dụng linh hoạt trong bài thi IELTS. Tham khảo và bỏ túi 20 collocation chủ đề work dưới đây nhé!

  1. Job interview - Buổi phỏng vấn việc làm - I have a job interview at a leading company next week (Tôi sẽ có cuộc phỏng vấn việc làm tại một công ty hàng đầu vào tuần tới).
  2. Job application - Đơn xin việc - It took me three months to hear back about my job application (Mất tôi 3 tháng để nhận phản hồi về đơn xin việc của mình).
  3. Part-time job - Công việc bán thời gian - Many students work part-time jobs to support themselves through university (Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian để trang trải chi phí học tập).
  4. Full-time job - Công việc toàn thời gian - She just started her first full-time job out of college (Cô ấy vừa bắt đầu công việc toàn thời gian đầu tiên sau khi tốt nghiệp đại học).
  5. Work experience - Kinh nghiệm làm việc - Employers look for candidates with relevant work experience (Nhà tuyển dụng tìm kiếm ứng viên có kinh nghiệm làm việc liên quan).
  6. Dream job - Công việc mơ ước - Being an architect has always been her dream job (Nghề kiến trúc sư luôn là công việc mơ ước của cô ấy).
  7. Resume/CV - Hồ sơ xin việc - You'll need to send your updated resume for the position (Bạn cần gửi hồ sơ CV đã cập nhật cho vị trí này).
  8. Cover letter - Thư kèm theo hồ sơ - Make sure to include a tailored cover letter with your application (Đừng quên kèm theo một bức thư giới thiệu phù hợp khi gửi hồ sơ).
  9. Reference letter - Thư giới thiệu - Ask your former manager to write you a strong reference letter (Yêu cầu cấp trên cũ viết thư giới thiệu tốt cho bạn).
  10. Job search - Tìm kiếm việc làm - It's important to network during a job search (Việc mở rộng mạng lưới quan trọng trong quá trình tìm việc).
  11. Work schedule - Lịch làm việc - Nurses work rotating shifts according to their schedule (Y tá làm việc luân phiên theo lịch biểu được phân công).
  12. Salary requirements - Yêu cầu lương - Be prepared to discuss your salary requirements during the interview (Hãy chuẩn bị thảo luận về yêu cầu lương của bạn trong buổi phỏng vấn).
  13. Job responsibilities - Trách nhiệm công việc - Can you describe the typical job responsibilities? (Bạn có thể mô tả cụ thể trách nhiệm công việc thường ngày không?).
  14. Work permit - Giấy phép lao động - You'll need a valid work permit to be legally employed here (Bạn cần có giấy phép lao động hợp lệ để làm việc hợp pháp ở đây).
  15. Promotion opportunity - Cơ hội thăng tiến - The position offers excellent promotion opportunities (Vị trí này mang lại nhiều cơ hội thăng tiến tốt).
  16. Retirement benefits - Quyền lợi hưu trí - Government workers receive good retirement benefits (Người lao động nhà nước nhận được quyền lợi hưu trí tốt).
  17. Sick leave - Nghỉ ốm - Most employers offer paid sick leave for full-time employees (Hầu hết chủ lao động cho phép nghỉ ốm có lương đối với nhân viên toàn thời gian).
  18. Maternity leave - Nghỉ thai sản - New mothers are entitled to maternity leave in many countries (Người mẹ mới được hưởng nghỉ thai sản theo quy định ở nhiều quốc gia).
  19. Paternity leave - Nghỉ cha - Some companies now offer paternity leave for new fathers as well (Một số công ty hiện cấp phép nghỉ cha cho những người cha mới).
  20. Unemployment benefits - Trợ cấp thất nghiệp - The government provides unemployment benefits to help the jobless (Chính phủ cấp trợ cấp thất nghiệp để hỗ trợ người thất nghiệp).

Hy vọng qua bài viết đã giúp bạn bỏ túi thêm cho mình những collocation hữu ích và vận dụng linh hoạt trong bài thi IELTS nhé!