Các Collocation chủ đề Education phổ biến nhất
Ngoài việc học các từ vựng IELTS chủ đề Education đơn lẻ thì các cụm từ cũng là kiến thức mà bạn không thể bỏ qua khi muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh. Dưới đây là 20 cụm Collocation được sử dụng phổ biến nhất trong bài thi IELTS topic Education. Tham khảo để áp dụng vào bài viết của bạn hiệu quả để năng band điểm nhé!
1. Primary education (n) - Giáo dục tiểu học
Ví dụ: Primary education lays the foundation for a child's academic journey.
2. Higher education (n) - Giáo dục đại học
Ví dụ: Many students aspire to pursue higher education to expand their knowledge and career opportunities.
Nhiều sinh viên mong muốn theo đuổi giáo dục đại học để mở rộng kiến thức và cơ hội nghề nghiệp.
3. Quality education (n) - Giáo dục chất lượng
Ví dụ: Access to quality education is crucial for the development and success of individuals and societies.
Tiếp cận giáo dục chất lượng là rất quan trọng cho sự phát triển và thành công của các cá nhân và xã hội.
4.Lifelong learning (n) - Học tập suốt đời
Ví dụ: Lifelong learning is essential in a rapidly changing world to adapt to new technologies and developments.
Học tập suốt đời là điều cần thiết trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng để thích ứng với các công nghệ và sự phát triển mới.
5. Academic achievement (n) - Thành tích học tập
Ví dụ: Her academic achievement earned her a scholarship to study abroad.
6. Classroom management (n) - Quản lý lớp học
Ví dụ: Effective classroom management is vital for creating a conducive learning environment.
Quản lý lớp học hiệu quả là rất quan trọng để tạo ra một môi trường học tập thuận lợi.
7. Educational resources (n) - Tài nguyên giáo dục
Ví dụ: The school provides students with access to a wide range of educational resources, including books and online materials.
Nhà trường cung cấp cho học sinh quyền truy cập vào nhiều loại tài nguyên giáo dục, bao gồm sách và tài liệu trực tuyến.
8. Teaching methodology (n) - Phương pháp giảng dạy
Ví dụ: The teacher's innovative teaching methodology engages students and promotes active learning.
Phương pháp giảng dạy sáng tạo của giáo viên thu hút học sinh và thúc đẩy học tập tích cực.
9. Student engagement (n) - Sự tham gia của học sinh
Ví dụ: Student engagement increases when lessons are interactive and relevant to their interests.
10. Academic performance (n) - Thành tích học tập
Ví dụ: Good study habits and dedication contribute to improved academic performance.
11. Collaborative learning (n) - Học tập cộng tác
Ví dụ: Collaborative learning encourages students to work together and share ideas to solve problems.
Học tập hợp tác khuyến khích học sinh làm việc cùng nhau và chia sẻ ý tưởng để giải quyết vấn đề.
12. Critical thinking (n) - Tư duy phản biện
Ví dụ: Developing critical thinking skills helps students analyze information and make informed decisions.
Phát triển kỹ năng tư duy phản biện giúp học sinh phân tích thông tin và đưa ra quyết định sáng suốt.
13. Personal development (n) - Phát triển cá nhân
Ví dụ: Education should not only focus on academics but also promote personal development and character building.
Giáo dục không nên chỉ tập trung vào học thuật mà còn thúc đẩy sự phát triển cá nhân và xây dựng tính cách.
14. Continuous assessment (n) - Đánh giá liên tục
Ví dụ: Continuous assessment provides a comprehensive evaluation of a student's progress throughout the academic year.
Đánh giá liên tục cung cấp đánh giá toàn diện về sự tiến bộ của học sinh trong suốt năm học.
15. Digital literacy (n) - Kiến thức công nghệ số
Ví dụ: In the modern era, digital literacy is crucial for students to navigate and thrive in the digital world.
16. Parental involvement (n) - Sự tham gia của phụ huynh
Ví dụ: Research shows that parental involvement in education positively impacts a child's academic success.
Sự tham gia của phụ huynh Ví dụ: Nghiên cứu cho thấy rằng sự tham gia của phụ huynh trong giáo dục tác động tích cực đến thành công học tập của trẻ.
17. Student-centered learning (n) - Học tập theo hướng học sinh
Ví dụ: Student-centered learning encourages active participation and empowers students to take ownership of their education.
Học tập lấy học sinh làm trung tâm khuyến khích sự tham gia tích cực và trao quyền cho học sinh làm chủ việc giáo dục của họ.
18. Academic support (n) - Hỗ trợ học tập
Ví dụ: The school provides various academic support services, such as tutoring and study groups.
Nhà trường cung cấp các dịch vụ hỗ trợ học tập khác nhau, chẳng hạn như dạy kèm và học nhóm.
19. Education system (n) - Hệ thống giáo dục
Ví dụ dụ: The education system in this country focuses on both theoretical knowledge and practical skills.
Hệ thống giáo dục ở đất nước này tập trung vào cả kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực hành.
20. Continuous professional development (n) - Phát triển chuyên môn liên tục
Ví dụ: Teachers engage in continuous professional development to stay updated with the latest educational practices and research.
Phát triển chuyên môn liên tục Ví dụ: Giáo viên tham gia vào việc phát triển chuyên môn liên tục để luôn cập nhật những nghiên cứu và thực tiễn giáo dục mới nhất.
Trên đây là 20 Collocation chủ đề Education được sử dụng phổ biến trong bài thi IELTS mà bạn cần học và vận dụng vào bài thi của mình. Chúc bạn học tập hiệu quả.