Collocation chủ đề Hometown thông dụng nhất trong IELTS Speaking

Có khá nhiều các collocation thuộc chủ đề Hometown hay được sử dụng trong bài thi IELTS. Dưới đây chúng mình đã tổng hợp một số collocation thuộc chủ đề quê hương kèm ví dụ minh học mà bạn có thể tham khảo và áp dụng vào trong bài thi IELTS của mình.

1. Coastal city: Thành phố ven biển

Ex: My hometown is a vibrant coastal city with stunning beaches and a thriving maritime industry.

(Quê hương tôi là một thành phố ven biển sôi động với những bãi biển tuyệt đẹp và ngành hàng hải phát triển mạnh.)

2. Historic town: Thị trấn lịch sử

Ex: The historic town center of my hometown is filled with charming old buildings and cobblestone streets.

(Trung tâm thị trấn lịch sử của quê hương tôi có rất nhiều tòa nhà cổ quyến rũ và những con đường lát đá cuội.)

3. Picturesque village: Làng cổ điển

Ex: Nestled in the countryside, my hometown is a picturesque village with rolling hills and quaint cottages.

(Ẩn mình trong vùng nông thôn, quê hương tôi là một ngôi làng đẹp như tranh vẽ với những ngọn đồi thoai thoải và những ngôi nhà tranh cổ kính.)

4. Bustling metropolis: Đô thị nhộn nhịp

Ex: As a bustling metropolis, my hometown offers endless opportunities for career growth and cultural experiences.

(Là một đô thị nhộn nhịp, quê hương tôi mang đến vô số cơ hội để phát triển nghề nghiệp và trải nghiệm văn hóa.)

5. Vibrant community: Cộng đồng sôi động

Ex: The vibrant community in my hometown organizes regular events and festivals that bring people together.

(Cộng đồng sôi động ở quê hương tôi thường xuyên tổ chức các sự kiện và lễ hội để gắn kết mọi người lại với nhau.)

6. Close-knit neighborhood: Khu phố thân thiết

Ex: Growing up in a close-knit neighborhood, I always felt a strong sense of belonging and support from my neighbors.

(Lớn lên trong một khu phố thân thiện, tôi luôn cảm thấy thân thuộc và hỗ trợ mạnh mẽ từ những người hàng xóm của mình.)

7. Residential area: Khu dân cư

Ex: The outskirts of my hometown are mostly residential areas with spacious houses and quiet streets.

(Ngoại thành quê em phần lớn là khu dân cư với những ngôi nhà khang trang, đường phố yên tĩnh.)

8. Cultural hub: Trung tâm văn hóa

Ex: With its numerous art galleries, theaters, and music venues, my hometown has established itself as a cultural hub.

(Với vô số phòng trưng bày nghệ thuật, nhà hát và địa điểm âm nhạc, quê hương tôi đã trở thành một trung tâm văn hóa.)

9. Cosmopolitan city: Thành phố quốc tế

Ex: Being a cosmopolitan city, my hometown attracts people from different backgrounds and offers a diverse range of cuisines.

(Là một thành phố quốc tế, quê hương tôi thu hút mọi người từ các nguồn gốc khác nhau và cung cấp nhiều loại ẩm thực.)

10. Quaint town: Thị trấn duyên dáng

Ex: The quaint town square in my hometown is lined with charming shops and cafes, creating a picturesque atmosphere.

(Quảng trường thị trấn cổ kính ở quê hương tôi có nhiều cửa hàng và quán cà phê duyên dáng, tạo nên một bầu không khí đẹp như tranh vẽ.)

11. Thriving suburb: Ngoại ô phát triển mạnh

Ex: The thriving suburb where I grew up has excellent schools, parks, and recreational facilities for families.

(Vùng ngoại ô thịnh vượng nơi tôi lớn lên có trường học, công viên và cơ sở giải trí tuyệt vời cho các gia đình.)

12. Safe community: Cộng đồng an toàn

Ex: One of the reasons I love my hometown is its reputation for being a safe community, where people can feel secure.

( Một trong những lý do khiến tôi yêu quê hương của mình là nơi đây nổi tiếng là một cộng đồng an toàn, nơi mọi người có thể cảm thấy yên tâm.)

13. Green city: Thành phố xanh

Ex: With its numerous parks and gardens, my hometown is often referred to as a green city, promoting a healthy lifestyle.

(Với vô số công viên và khu vườn, quê hương tôi thường được gọi là thành phố xanh, đề cao lối sống lành mạnh.)

14. Industrial town: Thành phố công nghiệp

Ex: My hometown was once a bustling industrial town, known for its factories and manufacturing industries.

(Quê tôi từng là một thị trấn công nghiệp nhộn nhịp, nổi tiếng với các nhà máy và khu công nghiệp sản xuất.)

15. Peaceful countryside: Miền quê yên bình

Ex: Just a short drive from the city, my hometown offers a peaceful countryside retreat with breathtaking natural landscapes.

(Chỉ cách thành phố một đoạn lái xe ngắn, quê hương của tôi mang đến một nơi nghỉ dưỡng ở vùng nông thôn yên bình với cảnh quan thiên nhiên ngoạn mục.)

Trên đây là 15 collocation thuộc chủ đề Hometown được sử dụng phổ biến trong bài thi. Ngoài ra đừng quên bỏ túi thêm những từ vựng IELTS chủ đề quê hương thông dụng nữa nhé. Chúc bạn ôn luyện thành công và tự tin chinh phục topic này.