Giải thích thành ngữ break the ice là gì?
Trong tiếng Anh có một thành ngữ được sử dụng để nói về sự thành công khá phổ biến đó là "break the ice". Vậy thành ngữ này có nghĩa là gì? Nguồn gốc của thành ngữ này từ đâu và sử dụng sao cho hợp lý? Cùng tìm hiểu với bài viết này ngay nhé!
I. Thành ngữ break the ice là gì?
Thành ngữ "break the ice" có nghĩa là vượt qua sự ngại ngùng hoặc căng thẳng ban đầu trong một tình huống giao tiếp. Nó ám chỉ việc thực hiện bước đầu tiên để khởi đầu cuộc trò chuyện hoặc thiết lập mối quan hệ, đặc biệt là trong những tình huống mới lạ hoặc thách thức.
Thành ngữ này thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội hoặc khi gặp gỡ người mới để tạo ra một bầu không khí thoải mái và thân thiện hơn. Câu thành ngữ xuất phát từ ý tưởng vỡ tan tảo băng trên bề mặt nước đóng băng, tượng trưng cho rào cản hoặc sự do dự tồn tại giữa mọi người trước khi nó bị phá vỡ hoặc tan chảy đi.
II. Nguồn gốc xuất xứ của thành ngữ break the ice
Nguyên gốc của thành ngữ "break the ice" có thể được truy vết về thói quen phá vỡ tảo băng để mở đường cho các tàu thuyền qua những vùng nước đóng băng. Ở những vùng khí hậu lạnh, các hồ, sông, biển sẽ bị đóng băng trong mùa đông, tạo thành một rào cản cho việc đi lại. Để tạo điều kiện cho việc đi lại và đảm bảo an toàn, người ta sử dụng công cụ hoặc tàu thuyền để phá vỡ tảo băng và tạo ra lối đi.
Với thời gian, hành động thực tế phá vỡ tảo băng này đã có nghĩa bóng trong các ngữ cảnh xã hội. Cụm từ này được sử dụng để mô tả việc khởi đầu một cuộc trò chuyện hoặc tương tác để vượt qua rào cản ban đầu hoặc sự ngại ngùng. Như cách phá vỡ tảo băng vật lý cho phép đi lại suôn sẻ, việc phá vỡ tảo băng xã hội giúp tạo ra một không khí thoải mái và mở cửa cho việc giao tiếp.
Từ đó, thành ngữ này đã trở thành một biểu thị phổ biến trong tiếng Anh, tượng trưng cho tầm quan trọng của việc bước đầu trong các tình huống xã hội, nỗ lực để kết nối với nhau và tạo ra một môi trường thân thiện và chào đón.
Tham khảo thêm: 12 thành ngữ tiếng Anh về sự thành công đắt giá
III. Ví dụ về cách sử dụng thành ngữ break the ice
Đến đây chắc hẳn bạn học đã hiểu hơn về thành ngữ "break the ice" là gì rồi cũng như nguồn gốc của thành ngữ này. Tiếp theo hãy cùng tham khảo một số ví dụ có sử dụng thành ngữ này nhé!
Ex 1: I decided to break the ice by introducing myself and asking about their hobbies.
(Tôi quyết định gỡ băng bằng cách giới thiệu bản thân và hỏi về sở thích của họ.)
Ex 2: John told a funny joke to break the ice at the beginning of the meeting.
(John kể một câu chuyện hài hước để gỡ băng ở đầu cuộc họp.)
Ex 3: The host organized an icebreaker activity to help break the ice among the guests.
(Chủ nhà tổ chức một hoạt động gỡ băng để giúp mọi người thân thiện với nhau.)
Ex 4: She brought up a common interest to break the ice with her new colleague.
(Cô ấy nhắc đến một sở thích chung để gỡ băng với đồng nghiệp mới.)
Ex 5: Asking a simple question can be a great way to break the ice in a conversation.
(Đặt một câu hỏi đơn giản có thể là cách tuyệt vời để gỡ băng trong một cuộc trò chuyện.)
Trên đây là toàn bộ kiến thức xoay quanh thành ngữ "break the ice". Đây là một thành ngữ trong tiếng Anh khá hữu ích. Tham khảo thêm nhiều thành ngữ tiếng Anh hay để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!