Tìm hiểu về cấu trúc manage trong tiếng Anh
Manage là một cấu trúc được sử dụng khác phổ biến trong tiếng Anh. Cùng nắm chắc về cấu trúc manage với bài viết dưới đây từ nhé!
I. Manage là gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ "manage" được sử dụng để diễn tả khả năng xử lý hoặc hoàn thành một việc gì đó thành công. Nó ngụ ý việc vượt qua khó khăn hoặc thử thách để đạt được kết quả mong muốn. Từ "manage" có thể là động từ ngoại động từ hoặc động từ vô định, phụ thuộc vào cách sử dụng trong câu. Hiểu cách sử dụng "manage" một cách hiệu quả là điều quan trọng để giao tiếp một cách rõ ràng và hiệu quả trong tiếng Anh.
II. Manage to V hay Ving
Động từ "manage" được sử dụng với cấu trúc "to V." Nó diễn tả việc hoàn thành thành công một hành động dù có khó khăn hay thử thách. Cấu trúc "Manage to V" nhấn mạnh vào kết quả hoặc thành tựu của hành động. Dưới đây là một số ví dụ:
She managed to find her misplaced keys.
(Cô ấy đã xoay xở tìm thấy chìa khóa bị đánh mất.)
The chef managed to cook a delicious meal for the guests.
(Đầu bếp đã xoay xở nấu một bữa ăn ngon cho các khách mời.)
They managed to handle the crisis with calmness and professionalism.
(Họ đã xoay xở xử lý cuộc khủng hoảng một cách bình tĩnh và chuyên nghiệp.)
III. Các cấu trúc manage khác
1. Manage something
Cấu trúc này được sử dụng khi ai đó chịu trách nhiệm xử lý hoặc kiểm soát một cái gì đó. Danh từ đứng sau "manage" biểu thị nhiệm vụ, dự án hoặc tình huống đang được kiểm soát hoặc giải quyết.
Ví dụ:
They managed without a project manager for a few weeks.
(Cô ấy quản lý tài chính của công ty hiệu quả.)
She managed with limited resources to complete the project.
(Anh ấy đã quản lý dự án xây dựng thành công.)
He managed without any help from his teammates.
(Họ đang quản lý hậu cần cho sự kiện.)
2. Manage somebody
Trong cấu trúc này, "manage" được theo sau bởi một người hoặc một nhóm người. Nó diễn tả hành động hướng dẫn, giám sát hoặc chăm sóc việc làm của một người hoặc một nhóm người.
The team leader manages the team members effectively.
She manages her employees with respect and kindness.
He is responsible for managing the new interns in the company.
3. Manage on something
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt khả năng xoay xở hoặc tồn tại trong một tình huống cụ thể hoặc với nguồn lực hạn chế.
Despite the unexpected changes, they managed on a tight budget.
She managed on her own while her colleagues were on vacation.
The family managed on just a few hours of sleep during the busy week.
4. Manage with/without somebody/something
Các cấu trúc này được sử dụng để diễn tả cách một người nào đó xử lý tình huống hoặc công việc có hoặc không có một số người hoặc vật cụ thể.
They managed without a project manager for a few weeks.
She managed with limited resources to complete the project.
He managed without any help from his teammates.
5. Manage with information, money, time
Các cấu trúc này diễn tả cách một người nào đó xử lý hoặc sử dụng các nguồn lực cụ thể một cách hiệu quả.
The manager managed with limited information to make a quick decision.
They managed with the available budget to expand the business.
She managed her time effectively to balance work and personal life.
Hy vọng thông qua bài viết bạn có thể nắm rõ về cấu trúc manage và trả lời câu hỏi manage to V hay Ving nhé!