Tổng quan về chủ đề Health trong đề thi IELTS Speaking

Chủ đề Health khá quen thuộc trong đề thi IELTS. Dưới đây là những thông tin tổng quát về chủ đề Health trong bài thi cùng một số từ vựng thuộc chủ đề sức khỏe thông dụng để bạn tham khảo. Cùng khám phá ngay nhé!

I. Tổng quan về chủ đề Health trong đề thi IELTS

Sức khỏe là một chủ đề quan trọng thường xuất hiện trong các phần khác nhau của bài thi IELTS, bao gồm nhiệm vụ Nói và Viết. Bài thi IELTS đánh giá khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh của thí sinh, và thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe cho phép thí sinh thể hiện kỹ năng ngôn ngữ của mình trong khi đề cập đến các chủ đề có liên quan và hiện đại.

Trong phần thi Nói, thí sinh có thể được hỏi về tầm quan trọng của việc duy trì lối sống lành mạnh, các yếu tố góp phần vào sức khỏe tổng thể, các vấn đề sức khỏe phổ biến trong quốc gia của họ, mối quan hệ giữa sức khỏe tâm thần và sức khỏe thể chất, tác động của công nghệ đối với sức khỏe và vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy sức khỏe công cộng, và các chủ đề liên quan khác. Thí sinh cần diễn đạt ý kiến của mình, cung cấp giải thích và ủng hộ ý tưởng của mình bằng ví dụ hoặc kinh nghiệm cá nhân.

Trong nhiệm vụ Viết, thí sinh có thể gặp các câu hỏi về sức khỏe. Những câu hỏi này có thể yêu cầu thí sinh thảo luận về các quan điểm khác nhau về trách nhiệm đối với sức khỏe cá nhân, phân tích nguyên nhân và hậu quả của các vấn đề sức khỏe như béo phì hoặc vấn đề sức khỏe tâm thần, đề xuất giải pháp để giải quyết các thách thức sức khỏe cụ thể, đánh giá tác động của các thực hành hoặc chế độ ăn đối với sức khỏe, hoặc đề xuất biện pháp để cải thiện sự tiếp cận chăm sóc sức khỏe hoặc ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.

Khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe trong bài thi IELTS, thí sinh nên thể hiện sự thành thạo về từ vựng liên quan đến sức khỏe, chẳng hạn như các thuật ngữ y tế, yếu tố lối sống, hệ thống chăm sóc sức khỏe và thúc đẩy sức khỏe. Hơn nữa, họ nên thể hiện khả năng tổ chức ý tưởng một cách mạch lạc, trình bày lập luận, cung cấp bằng chứng hỗ trợ và sử dụng ngữ pháp và cấu trúc câu phù hợp.

Tổng thể, việc hiểu rõ về các vấn đề liên quan đến sức khỏe, kết hợp với kỹ năng giao tiếp hiệu quả, sẽ giúp thí sinh xuất sắc khi đối diện với các chủ đề sức khỏe trong bài thi IELTS. Khả năng diễn đạt ý kiến, thảo luận về nguyên nhân và hậu quả, đề xuất giải pháp và đánh giá các quan điểm khác nhau sẽ đóng góp vào việc thành công trong cả phần thi Nói và Viết của bài thi IELTS.

II. Một số từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health thông dụng

Dưới đây là một số từ vựng thuộc chủ đề Health thường xuyên được sử dụng trong bài thi mà bạn có thể tham khảo:

1. Obesity (Béo phì)

Example: Sedentary lifestyle and unhealthy eating habits contribute to the rising rates of obesity in urban areas. (Lối sống ít vận động và thói quen ăn không lành mạnh góp phần vào sự tăng cao của béo phì ở khu vực thành thị.)

2. Epidemic (Dịch bệnh)

Example: The government implemented strict measures to contain the spread of the COVID-19 epidemic. (Chính phủ đã thực hiện biện pháp nghiêm ngặt để kiềm chế sự lây lan của dịch COVID-19.)

3. Vaccination (Tiêm chủng)

Example: Vaccination campaigns are crucial in preventing the spread of infectious diseases. (Các chiến dịch tiêm chủng rất quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.)

4. Mental health (Sức khỏe tâm thần)

Example: It is important to raise awareness about mental health and provide support to individuals facing psychological challenges. (Việc tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần và cung cấp hỗ trợ cho những người đối mặt với những thách thức tâm lý là rất quan trọng.)

5. Sedentary lifestyle (Lối sống ít vận động)

Example: Sitting for long hours at work and lack of exercise contribute to a sedentary lifestyle. (Ngồi nhiều giờ tại nơi làm việc và thiếu vận động góp phần tạo ra lối sống ít vận động.)

6. Allergy (Dị ứng)

Example: Some people have a pollen allergy, which causes symptoms such as sneezing and watery eyes. (Một số người bị dị ứng phấn hoa, gây ra các triệu chứng như chảy nước mũi và mắt.)

7. Chronic (Mạn tính)

Example: Chronic diseases require long-term management and medical care. (Bệnh mạn tính đòi hỏi quản lý và chăm sóc y tế dài hạn.)

8. Malnutrition (Suy dinh dưỡng)

Example: Poverty and limited access to nutritious food contribute to the problem of malnutrition in some regions. (Đói nghèo và khả năng tiếp cận thực phẩm giàu dinh dưỡng hạn chế góp phần vào vấn đề suy dinh dưỡng ở một số vùng.)

9. Pandemic (Đại dịch)

Example: The influenza pandemic of 1918 had a significant impact on global health. (Đại dịch cúm năm 1918 đã có tác động đáng kể đến sức khỏe toàn cầu.)

10. Immunity (Miễn dịch)

Example: Vaccinations help boost immunity and protect individuals from infectious diseases. (Các loại vắc-xin giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cá nhân khỏi các bệnh truyền nhiễm.)

11. Rehabilitation (Phục hồi chức năng)

Example: After a serious injury, physical therapy plays a crucial role in the rehabilitation process. (Sau một chấn thương nghiêm trọng, liệu pháp vật lý đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi chức năng.)

12. Contagious (Lây lan)

Example: Measles is a highly contagious disease that spreads through respiratory droplets. (Bệnh sởi là một căn bệnh rất dễ lây lan qua các giọt nước bọt hô hấp.)

13. Stress (Stress)

Example: Excessive stress can negatively impact both physical and mental health. (Stress quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cả sức khỏe thể chất và tâm lý.)

15. Rehabilitation (Phục hồi chức năng)

Example: After a serious injury, physical therapy plays a crucial role in the rehabilitation process. (Sau một chấn thương nghiêm trọng, liệu pháp vật lý đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi chức năng.)

16. Contagious (Lây lan)

Example: Measles is a highly contagious disease that spreads through respiratory droplets. (Bệnh sởi là một căn bệnh rất dễ lây lan qua các giọt nước bọt hô hấp.)

16. Stress (Stress)

Example: Excessive stress can negatively impact both physical and mental health. (Stress quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cả sức khỏe thể chất và tâm lý.)

17. Addiction (Nghiện)

Example: Drug addiction is a complex issue that requires comprehensive treatment and support. (Nghiện ma túy là một vấn đề phức tạp đòi hỏi liệu trình và hỗ trợ toàn diện.)

18. Well-being (Sự an lành)

Example: Taking care of one's physical and mental well-being is essential for a balanced and fulfilling life. (Chăm sóc sức khỏe thể chất và tâm lý là rất quan trọng để có một cuộc sống cân bằng và thỏa mãn.)

19. Prevention (Phòng ngừa)

Example: Regular exercise and a healthy diet are key elements in the prevention of chronic diseases. (Việc vận động đều đặn và ăn uống lành mạnh là yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh mạn tính.)

20. Rehabilitation (Phục hồi chức năng)

Example: After a serious injury, physical therapy plays a crucial role in the rehabilitation process.

(Sau một chấn thương nghiêm trọng, vật lý trị liệu đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi chức năng.)

Trên đây là một số thông tin tổng quan về chủ đề Health trong bài thi IELTS cùng một số từ vựng chủ đề Health thông dụng mà bạn có thể tham khảo. Ngoài ra để nâng cao vốn từ vựng của bản thân hãy cùng tham khảo trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Health với bài viết này nhé!